--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ put out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prevail
:
((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thếsocialism will prevail chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thếto prevail over the enemy chiếm ưu thế đối với kẻ địch
+
chéo áo
:
corner of a coat
+
hưu trí
:
to retire on a pensiontiền hưu tríretired pay
+
trustee
:
người được uỷ thác trông nomhe is the trustee of nephew's property anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai
+
disdain
:
sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh